Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 136 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1500 structured test : Level 1 / Edward R. Rosset . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 82tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07671, PNN 01400, PNN 01401
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 1500 structured test : Level 2 / Edward R. Rosset . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 82 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07672, PNN 01402, PNN 01403
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 1500 structured test : Level 3 / Edward R. Rosset . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 82 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07673, PNN 01404, PNN 01405
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 20 dạng câu hỏi thi, kiểm tra môn Triết học Mác - Lênin / Trần Việt Dũng (ch.b); Nguyễn Thị Kim Hồng, Nguyễn Thị Thu Lan, Bùi Thúy Tuyết Anh, Trương Thị Anh Đào, Hoàng Bích Thủy . - Hải Phòng : Nxb. Hàng Hải, 2019 . - 163tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07474, PM/VT 10027
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.43
  • 5 2000 tests : Advanced level / Edward R. Rosset, . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 109 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07664, PNN 01412, PNN 01413
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 3000 tests : Elementary to intermediate level / Edward R. Rosset, . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 162 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07663, PNN 01414, PNN 01415
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Automated continuous process control / Carlos A. Smith . - New York : John Wiley & Sons, 2002 . - 216p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00071
  • Chỉ số phân loại DDC: 003
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000071%20-%20Automated-continuous-process-control_Carlos-A.Smith_2002.pdf
  • 8 Bài giảng điện tử môn học Kiểm thử và bảo đảm chất lượng phần mềm / Thạc Bình Cường . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 20?? . - 202tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-kiem-thu-va-dam-bao-chat-luong-phan-mem_Thac-Binh-Cuong.pdf
  • 9 Biện pháp hoàn thiện công tác kiểm tra thuế tại Chi cục thuế quận Dương Kinh / Kiều Thị Hải Hân; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02408
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Biện pháp hoàn thiện hoạt động kiểm tra sau thông quan tại cục hải quan tỉnh Quảng Ninh / Hoàng Minh Nguyệt; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03827
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Biện pháp nâng cao chất lượng công tác kiểm tra sau thông quan tại Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thị Hồng Thắm; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04422
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ làm công tác kiểm tra Đảng trên địa bàn huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Võ Ngọc Phượng; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03830
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Biện pháp tăng cường công tác kiểm tra sau thông quan tại cục hải quan thành phố Hải Phòng / Trần Thị Tuyết Mai; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02084
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Biện pháp tăng cường công tác kiểm tra thuế đối với các doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại Chi cục Thuế TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh / Đặng Nguyễn Quỳnh Trang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 101tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04062
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Biện pháp tăng cường công tác thanh tra kiểm tra chuyên ngành tại BHXH TP Hải Phòng / Hoàng Thùy Linh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04265
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Biện pháp tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra thuế đối với các doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn thành phố Hải Phòng/ Lê Thanh Long; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Lê Đăng Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 92tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04986
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Cambridge English : Preliminary 8 with answers : Authentic examination papers from Cambridge English language assessment . - 171p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.28076 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-English_Preliminary-8_2014.pdf
  • 18 Cambridge preliminary english test 2 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 157p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04349
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 19 Cambridge preliminary English test 2 : With answers / Cambridge ESOL . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003 . - 144p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-2_2003.pdf
  • 20 Cambridge preliminary English test 3 : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. With answers . - New ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003 . - 144p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-3_2003.pdf
  • 21 Cambridge preliminary English test 3 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 149p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04350
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 22 Cambridge preliminary english test 4 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 150p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04351
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 Cambridge preliminary english test 5 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 159p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04352
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 24 Cambridge preliminary English test 5 : With answers . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2008 . - 159p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-5_2008.pdf
  • 25 Cambridge preliminary english test 6 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2011 . - 158tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04353
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 26 Cambridge preliminary English test 6 : With answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2010 . - 158p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-6_2010.pdf
  • 27 Cambridge preliminary English test 7 : With answers . - Cambridge : Cambridge University Press, 2012 . - 171p. : illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04354
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-English_Preliminary-7_2012.pdf
  • 28 Cambridge preliminary english test 8 : With answer . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2016 . - 171p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04355
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 29 Cambridge Preliminary English Test for schools 1 : With answers : Official examination papers from University of Cambridge ESOL examinations . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2010 . - 158p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24076 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-preliminary-English-test-for-schools-1_2010.pdf
  • 30 Các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ sỹ phan kiểm tra tàu biển tại các cảng vụ hàng hải / Lê Quốc Tiến . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.75-79
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 136 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :